duyên nợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duyên nợ+
- Predestined love tie.
- (văn chương) Natural association with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyên nợ"
- Những từ có chứa "duyên nợ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smarten alluring graceful ungracefulness namby-pamby ungraceful charming bonny coquet occasion more...
Lượt xem: 744